So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | POLYMA Kunststoff GmbH & Co. KG/POLYLAN 3O 52 |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/2C | 9.0to11 kJ/m² |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180/1A | 15to20 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | POLYMA Kunststoff GmbH & Co. KG/POLYLAN 3O 52 |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | DIN 53457 | 2400 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | POLYMA Kunststoff GmbH & Co. KG/POLYLAN 3O 52 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | HDT | DIN 53460 | 95 °C |
| Vicat softening temperature | DIN 534602 | 95.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | POLYMA Kunststoff GmbH & Co. KG/POLYLAN 3O 52 |
|---|---|---|---|
| density | DIN 53479 | 1.06 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 220°C/10.0kg | DIN 53735 | 18to22 g/10min |
