So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LUCOBIT GERMANY/Lucofin® 1414-t3 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.06 g/cm³ | |
| Melt Volume Flow Rate (MVR) | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 8.00 cm³/10min |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LUCOBIT GERMANY/Lucofin® 1414-t3 |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreA,-5°C | ISO 868 | 95 |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LUCOBIT GERMANY/Lucofin® 1414-t3 |
|---|---|---|---|
| low-temperature toughness | DIN 53361 | <-40 °C |
