So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
HIPS SKH-138G Tinh Huy Quảng Đông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Tính chất cơ học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
HIPS/Tinh Huy Quảng Đông/SKH-138G
Độ bền kéo
ASTM D638/ISO 527
kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
34至36
Độ giãn dài khi nghỉ
ASTM D638/ISO 527
%
38至40
Hiệu suất nhiệt
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
HIPS/Tinh Huy Quảng Đông/SKH-138G
Nhiệt độ làm mềm Vica
ASTM D1525/ISO R306
℃(℉)
95至97
Tài sản vật chất
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
HIPS/Tinh Huy Quảng Đông/SKH-138G
Chỉ số nóng chảy
ASTM D1238/ISO 1133
g/10min
2.5至3.5
Khác
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
HIPS/Tinh Huy Quảng Đông/SKH-138G
Màu sắc
本色
Tính năng
高光泽,可代替ABS