So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
TPEE 1172MLF Trường Xuân Đài Loan
--
Cáp điện,Niêm phong
Chịu nhiệt độ thấp,Chịu nhiệt độ cao

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 72.580.000/MT

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTrường Xuân Đài Loan/1172MLF
Độ cứng Shore邵氏 DISO 86872
Tài sản khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTrường Xuân Đài Loan/1172MLF
Độ bền kéoISO 52737 Mpa
Độ cứngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTrường Xuân Đài Loan/1172MLF
Độ cứng ShoreISO 86872
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTrường Xuân Đài Loan/1172MLF
Hấp thụ nước24hrISO 620.3 %
Tỷ lệ co rútISO 294-41.7 %
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTrường Xuân Đài Loan/1172MLF
Nhiệt độ nóng chảyISO 3146C218 °C
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy2.16kg at 230℃ISO 11339 g/10 min
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTrường Xuân Đài Loan/1172MLF
Khối lượng điện trở suấtIEC 600939.0E 13 Ohm
IEC 600938.0E 13 Ohm cm
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treoISO 179/IeA14 kJ/㎡
Độ bền kéoISO 52737 Mpa
Độ bền điện môiIEC 6024318 KV/mm
Độ giãn dài khi nghỉISO 527360 %
Độ đàn hồi quanh coISO 178500 Mpa