So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TER HELL PLASTIC GMBH/TEREZ PA 6.6 7500 GF 25 H |
---|---|---|---|
Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 18 kJ/m² |
Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | 55 kJ/m² |
elastomer | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TER HELL PLASTIC GMBH/TEREZ PA 6.6 7500 GF 25 H |
---|---|---|---|
tear strength | ISO 34-1 | 150 kN/m |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TER HELL PLASTIC GMBH/TEREZ PA 6.6 7500 GF 25 H |
---|---|---|---|
tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 170 MPa |
Tensile modulus | ISO 527-2 | 8500 MPa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TER HELL PLASTIC GMBH/TEREZ PA 6.6 7500 GF 25 H |
---|---|---|---|
Hot deformation temperature | 0.45MPa,Unannealed | ISO 75-2/B | 240 °C |
1.8MPa,Unannealed | ISO 75-2/A | 230 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TER HELL PLASTIC GMBH/TEREZ PA 6.6 7500 GF 25 H |
---|---|---|---|
density | ISO 1183 | 1.32 g/cm³ |