So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangdong Mingju/WL8120HD-73A-241 |
|---|---|---|---|
| Elongation at Break | ISO 37 | 430 % | |
| tensile strength | ISO 37 | 6.5 Mpa | |
| tear strength | ISO 34 | 32 kN/m |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangdong Mingju/WL8120HD-73A-241 |
|---|---|---|---|
| Hot air aging tensile strength change rate | 136℃*168h | ISO 37 | 4.1 % |
| Hot air aging fracture elongation change rate | 136℃*168h | ISO 37 | -4.7 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangdong Mingju/WL8120HD-73A-241 |
|---|---|---|---|
| hardness | ISO 7619 | 73A A or D | |
| density | ISO 1183 | 1.15 g/cm³ |
