So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYOSUNG KOREA/J-640 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 色粒 | 合格品|≤11-20 个/kg | |
| ash content | 合格品|≤0.05 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYOSUNG KOREA/J-640 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格品|8.0-11.5 g/10min | ||
| density | 合格品|910 kg/m3 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYOSUNG KOREA/J-640 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 0℃ | 合格品|≥39 J/m | |
| Bending modulus | 合格品|≥1050 Mpa | ||
| tensile strength | Yield | 合格品|≥29 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYOSUNG KOREA/J-640 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 合格品|≥150 °C |
