So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NINGBO KEYUAN/KY1401H |
|---|---|---|---|
| bending strength | ASTM D790/ISO 178 | ≥3.0 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | ≥20.0 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Shore hardness | ASTM D2240/ISO 868 | ≥85 Shore A |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NINGBO KEYUAN/KY1401H |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 0.20-4.00 g/10min |
