So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PA6 204-13 GVNH BK083 Chem Polymer Company
--
--
--
- -
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traChem Polymer Company/204-13 GVNH BK083
Lớp chống cháy UL0.8mmUL 94V-0
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traChem Polymer Company/204-13 GVNH BK083
Nhiệt độ biến dạng nhiệt1.8MPa,Unannealed,HDTISO 75-2182 °C
Nhiệt độ nóng chảyISO 3146220 °C
Hiệu suất tác độngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traChem Polymer Company/204-13 GVNH BK083
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnhISO 179/1eA3.0 kJ/m²
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traChem Polymer Company/204-13 GVNH BK083
Mật độASTM D7921.32 g/cm³
ISO 11831.32 g/cm³
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traChem Polymer Company/204-13 GVNH BK083
Mô đun kéoISO 527-26700 MPa
Mô đun uốn cong64.0mmSpanISO 1786750 MPa
Độ bền kéoBreakISO 527-282.0 MPa