So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongyuan Petrochemical/DGDS-6097 |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.4mm | 一级|≤25 个/1520cm2 | |
| Particle size distribution | 蛇皮和丝发 | 优级|≤20 个/kg | |
| 污染粒子 | 合格|≤40 个/kg | ||
| 大粒和小粒 | 合格|≤10 g/kg | ||
| fisheye | 0.8mm | 合格|≤8 个/1520cm2 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongyuan Petrochemical/DGDS-6097 |
|---|---|---|---|
| density | 合格|0.948±0.004 g/cm3 | ||
| melt mass-flow rate | 合格|0.4±0.04 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongyuan Petrochemical/DGDS-6097 |
|---|---|---|---|
| Dart impact | 合格|- g | ||
| tensile strength | Break | 合格|≥18 MPa | |
| elongation | Break | 合格|≥450 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongyuan Petrochemical/DGDS-6097 |
|---|---|---|---|
| turbidity | 优级|≤75 % |
