So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/K9927 |
|---|---|---|---|
| Color particles | 一等品|≤10 粒/kg树脂 | ||
| Equal standard index | 一等品|≥96.0 % | ||
| ash content | 一等品|≤0.03 %(m/m) |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/K9927 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230℃,2.16kg | 一等品|2.5-3.5 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/K9927 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优等品|≥32.0 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/K9927 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPa | 一等品|≥110 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC YANGZI/K9927 |
|---|---|---|---|
| turbidity | 0.5mm | 一等品|≤15 % |
