So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PBT 301-G15F BK BRICI BEIJING
--
Trang chủ,Việt,Vỏ máy tính xách tay,Công tắc,Thích hợp cho người giữ đ,Việt,Rơ le,Vỏ máy tính xách tay,Các bộ phận như công t
Tăng cường,Gia cố sợi thủy tinh,Chống cháy,Dòng chảy cao,Sản phẩm này có khả năng ,Dòng chảy cao dễ dàng hìn

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.090/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

processabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G15F BK
Spiral flow length-- CM
Shrinkage rateISO 294-40.5-0.9 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G15F BK
elongationBreakISO 5273.8 %
Bending modulusISO 1785.38*103 Mpa
bending strengthISO 178160 Mpa
Charpy Notched Impact StrengthNotchedISO 179(leA)7 kJ/m²
tensile strengthISO 527105 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G15F BK
Hot deformation temperature1.82MPaISO 75f185 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G15F BK
densityISO 11831.52 g/cm³
Water absorption rate23℃,24hrISO 620.13 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G15F BK
Dielectric constant106HZIEC 602503.2
Dielectric loss106HZ,TangentIEC 602501.8*10-2
Dielectric strengthIEC 6024332 KV/m
Compared to the anti leakage trace indexIEC 60112 V
Volume resistivityIEC 600931*1014 Ω.m
ash content15 %
Arc resistanceIEC 61621-- sec
flame retardant performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/301-G15F BK
UL flame retardant ratingUL 94V-0(0.8mm)