So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAZANORGSINTEZ RUSSIA/Kazan HDPE PE2NT21-13 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | >25.0 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAZANORGSINTEZ RUSSIA/Kazan HDPE PE2NT21-13 |
|---|---|---|---|
| density | 熔流率(熔体Flow速率)(190°C/2.16kg) | 3.0to7.0 g/10min | |
| 抗环境应力Split | >30.0 hr | ||
| 20°C | 0.950to0.957 g/cm³ | ||
| 23°C | 0.948to0.955 g/cm³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAZANORGSINTEZ RUSSIA/Kazan HDPE PE2NT21-13 |
|---|---|---|---|
| tear strength | >17.0 MPa | ||
| Impurities and color particles | <10.0 pcs |
