So sánh vật liệu
Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận

TPEE 1163-201ML Trường Xuân Đài Loan
LONGLITE®
Dụng cụ điện,Cáp điện
Chống creep,Chống oxy hóa,Chống mệt mỏi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thông số kỹ thuật
Tính chất cơ học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPEE/Trường Xuân Đài Loan/1163-201ML
Hiệu suất Resistance Rate
IEC 60093
Ohm
3.0E 13
Sức căng căng
ISO 527
Mpa
36
Sức mạnh phá hủy cách nhiệt
IEC 60243
KV/mm
17
Sức mạnh tác động
ISO 179/IeA
kJ/㎡
PARTIAL BREAK
Tỷ lệ kháng thể tích
IEC 60093
Ohm cm
7.0E 13
Độ giãn dài kéo dài
ISO 527
%
460
Độ đàn hồi quanh co
ISO 178
Mpa
300
Hiệu suất cơ bản
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPEE/Trường Xuân Đài Loan/1163-201ML
Độ cứng
邵氏 D
ISO 868
63
Tài sản khác
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPEE/Trường Xuân Đài Loan/1163-201ML
Sức căng căng
ISO 527
Mpa
36
Tính chất vật lý
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPEE/Trường Xuân Đài Loan/1163-201ML
Hấp thụ nước
24hr
ISO 62
%
0.5
Tỷ lệ co rút
ISO 294-4
%
1.7
Hiệu suất nhiệt
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
TPEE/Trường Xuân Đài Loan/1163-201ML
Chỉ số nóng chảy
2.16kg at 230℃
ISO 1133
g/10 min
8
Điểm nóng chảy
ISO 3146C
°C
211