So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/GH-660 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂粒 | 合格品|≤15 个/kg | |
| styrene content | 标准值 | 优级品|800 mg/kg | |
| 偏差 | 合格品|±250 mg/kg | ||
| Cleanliness | 色粒 | 合格品|≤15 个/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/GH-660 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 偏差 | 一级品|±1.0 g/10min | |
| 标准 | 合格品|6.5 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/GH-660 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 合格品|≥7.2 Mpa | ||
| tensile strength | Break | 合格品|≥17 Mpa | |
| elongation | Break | 合格品|≥30 % |
