So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KUMHO KOREA/Kumho SSBR SOL 5270S |
---|---|---|---|
Mooney viscosity | ASTM D1646 | 50 MU | |
VinylContent | Internal Method | 63 % | |
Tg | halfwidth | ISO 11357-2 | -25 °C |
Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KUMHO KOREA/Kumho SSBR SOL 5270S |
---|---|---|---|
Combining An | Internal Method | 21 % |