So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Cured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | En Chuan Chemical Industries Co,. Ltd./En Chuan 6120TA-ISO |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | 8630 MPa | ||
| tensile strength | 128 MPa |
| Uncured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | En Chuan Chemical Industries Co,. Ltd./En Chuan 6120TA-ISO |
|---|---|---|---|
| GelTime | 25°C | 8.0to15 min | |
| viscosity | 25°C | 0.40to0.60 Pa·s | |
| density | 25°C | 1.11to1.13 g/cm³ |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | En Chuan Chemical Industries Co,. Ltd./En Chuan 6120TA-ISO |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ASTM D790 | 8730 MPa | |
| bending strength | ASTM D790 | 227 MPa |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | En Chuan Chemical Industries Co,. Ltd./En Chuan 6120TA-ISO |
|---|---|---|---|
| Babbitt hardness | Internal Method | 42 |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | En Chuan Chemical Industries Co,. Ltd./En Chuan 6120TA-ISO |
|---|---|---|---|
| THIXOTROPIC INDEX | 25°C | 1.50to2.50 |
