So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NIPPON GOHSEI/SG539B |
---|---|---|---|
Volatile compounds | <0.30 % | ||
melt mass-flow rate | 210°C/2.16kg | 6.5 g/10min |
film | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NIPPON GOHSEI/SG539B |
---|---|---|---|
Oxygen permeability | 20°C,20μm | Internal Method | 0.500 cm³/m²/24hr |