So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DOW SPAIN/DFDA-7540 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 0.76 g/10min | ||
| 75 Max | |||
| density | 0.926 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DOW SPAIN/DFDA-7540 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 9 Mpa | |
| Environmental stress cracking resistance | 200 h | ||
| impact strength | 20 MJ/M |
