So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG HIGHSUN MEIDA/M52800C |
|---|---|---|---|
| Relative viscosity | EMS-INVENTA IQ 80521 | 2.83±0.01 | |
| External dimensions | 2.5×2.5×2.5 mm | ||
| Light resistance | 是 | ||
| Color | 有光 | ||
| Hot water extract | EMS-INVENTA IQ 80522 | ≤0.6 % | |
| water content | EMS-INVENTA IQ 80524 | ≤0.06 % | |
| Heat resistance | 否 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG HIGHSUN MEIDA/M52800C |
|---|---|---|---|
| density | 1.14 g/cm³ | ||
| Apparent density | 0.7±0.1 g/cm³ |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG HIGHSUN MEIDA/M52800C |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | 215-225 °C |
