So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DAICEL MALAYSIA/GH-25 |
---|---|---|---|
characteristic | 刚性高.强度高 |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DAICEL MALAYSIA/GH-25 |
---|---|---|---|
bending strength | ASTM D790/ISO 178 | 28000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DAICEL MALAYSIA/GH-25 |
---|---|---|---|
density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.59 |