So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KUMHO KOREA/Kumho SSBR SOL-6360SL |
---|---|---|---|
Mooney viscosity | ASTM D1646 | 47 MU | |
Oil content | ASTM D5774 | 27 % | |
VinylContent | Internal Method | 48 % | |
Tg | halfwidth | ISO 11357-2 | -32 °C |
Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KUMHO KOREA/Kumho SSBR SOL-6360SL |
---|---|---|---|
Combining An | Internal Method | 33 % |