So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PA Grilamid® TR XE 4139 black 9231 EMS-GRIVORY
--
--
--
- -
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traEMS-GRIVORY/Grilamid® TR XE 4139 black 9231
Chỉ số chống rò rỉ (CTI)V --
Khối lượng điện trở suấtohms·cm1E+13 1E+13
Điện trở bề mặtohms-- 1E+12
Độ bền điện môikV/mm27 27
Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traEMS-GRIVORY/Grilamid® TR XE 4139 black 9231
Lớp dễ cháy0.8mmV-2 --
Hiệu suất tác độngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traEMS-GRIVORY/Grilamid® TR XE 4139 black 9231
Sức mạnh tác động không notch của chùm đơn giản-30°C无断裂
23°C无断裂
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnh-30°CkJ/m²11 12
23°CkJ/m²11 12
Độ cứngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traEMS-GRIVORY/Grilamid® TR XE 4139 black 9231
Độ cứng ép bóngMPa160 160
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traEMS-GRIVORY/Grilamid® TR XE 4139 black 9231
Hấp thụ nước平衡,23°C,50%RH%3.5 --
饱和,23°C%9.0 --
Mật độg/cm³1.15 --
Tỷ lệ co rútTD%0.70 --
MD%0.70 --
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traEMS-GRIVORY/Grilamid® TR XE 4139 black 9231
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhTDcm/cm/°C6E-05 --
MDcm/cm/°C6E-05 --
Nhiệt độ biến dạng nhiệt0.45MPa,未退火,HDT°C135 --
1.8MPa,未退火,HDT°C125 --
Nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh°C160 --
Nhiệt độ sử dụng liên tục--2°C80.0to100 --
--3°C120 --
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traEMS-GRIVORY/Grilamid® TR XE 4139 black 9231
Căng thẳng kéo dài屈服%7.0 6.0
断裂%25 >50
Mô đun kéoMPa2800 2800
Độ bền kéo屈服MPa105 95.0