So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Carbon fiber/Epoxy THORNEL® P-25
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Tính chất vật lý
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
Carbon fiber/Epoxy//THORNEL® P-25
Mật độ
g/cm³
1.90到1.92
Hiệu suất nhiệt
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
Carbon fiber/Epoxy//THORNEL® P-25
Độ dẫn nhiệt
W/m/K
26到36
Tính chất cơ học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
Carbon fiber/Epoxy//THORNEL® P-25
Mô đun kéo
MPa
159000到172000
Sức căng
MPa
1550
Độ giãn dài
断裂
%
0.90