So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/LL7420D |
|---|---|---|---|
| characteristic | 良好的深冲性能和韧性.高滑剂和开口剂 | ||
| purpose | 内衬薄膜.工业用薄膜.服装袋.垃圾袋.农用薄膜 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/LL7420D |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.918 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 2 g/10min |
