So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU
--
Lĩnh vực điện tử,Lĩnh vực điện,Dây và cáp,Cách sử dụng: Chủ yếu đượ,Túi tạp hóa,Phim lót nhiều lớp,Màng chống thời tiết, v.
Dòng chảy cao,Chống tĩnh điện,Thời tiết kháng

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.690/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC QILU/DGDA6098
Cleanliness一等品,色粒6-10 个/kg
ash content优级品≤0.04 %
fisheye一等品,0.4mm16-25 个/1520cm
Cleanliness优级品,色粒0-5 个/kg
fisheye优级品,0.4mm0-15 个/1520cm
优级品,8mm0-1.5 个/1520cm
合格品,0.4mm26-40 个/1520cm
Cleanliness合格品,杂粒41-60 个/kg
ash content合格品≤0.05 %
fisheye合格品,8mm1-8.0 个/1520cm
ash content一等品≤0.04 %
fisheye一等品,8mm1.6-3.0 个/1520cm
Cleanliness合格品,色粒11-20 个/kg
优级品,杂粒0-20 个/kg
一等品,杂粒21-40 个/kg
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC QILU/DGDA6098
melt mass-flow rate一等品9.0-14.0 g/10min
合格品8.0-15.0 g/10min
density一等品0.947-0.952 一等品
melt mass-flow rate优级品9.0-13.0 g/10min
density优级品0.948-0.951 优级品
合格品0.946-0.953 合格品
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC QILU/DGDA6098
tensile strengthYield,优级品≥23.0 Mpa
Elongation at Break合格品≥500 %
一等品≥500 %
tensile strengthYield,合格品≥21.0 Mpa
Elongation at Break优级品≥600 %
tensile strengthYield,一等品≥22.0 Mpa