So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU
--
Lĩnh vực điện tử,Lĩnh vực điện,Dây và cáp,Cách sử dụng: Chủ yếu đượ,Túi tạp hóa,Phim lót nhiều lớp,Màng chống thời tiết, v.
Dòng chảy cao,Chống tĩnh điện,Thời tiết kháng

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.390/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC QILU/DGDA6098
Mật độ优级品0.948-0.951 g/cm
合格品0.946-0.953 g/cm
一等品0.947-0.952 g/cm
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy合格品8.0-15.0 g/10min
优级品9.0-13.0 g/10min
一等品9.0-14.0 g/10min
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC QILU/DGDA6098
Độ bền kéo屈服,合格品≥21.0 Mpa
屈服,优级品≥23.0 Mpa
屈服,一等品≥22.0 Mpa
Độ giãn dài khi nghỉ一等品≥500 %
优级品≥600 %
合格品≥500 %
Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC QILU/DGDA6098
Hàm lượng tro合格品≤0.05 %
一等品≤0.04 %
优级品≤0.04 %
Mắt cá合格品,0.4mm26-40 个/1520cm
优级品,8mm0-1.5 个/1520cm
优级品,0.4mm0-15 个/1520cm
合格品,8mm1-8.0 个/1520cm
一等品,8mm1.6-3.0 个/1520cm
一等品,0.4mm16-25 个/1520cm
Độ sạch合格品,色粒11-20 个/kg
优级品,杂粒0-20 个/kg
一等品,杂粒21-40 个/kg
合格品,杂粒41-60 个/kg
一等品,色粒6-10 个/kg
优级品,色粒0-5 个/kg