So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PBT KH2083 KANGHUI LIAONING
--
Lĩnh vực điện,Lĩnh vực điện tử
Kích thước ổn định

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.780/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKANGHUI LIAONING/KH2083
Melting temperature223.1 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKANGHUI LIAONING/KH2083
Color numberL95.9
ash content145 mg/kg
Water absorption rate0.05 %
Hundred grain weight2.03 g
viscosity0.836 dl/g
Terminal carboxyl content16.1 mol/t
Color numberb1.7