So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KANGHUI LIAONING/KH2083 |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | 223.1 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KANGHUI LIAONING/KH2083 |
|---|---|---|---|
| Color number | L | 95.9 | |
| ash content | 145 mg/kg | ||
| Water absorption rate | 0.05 % | ||
| Hundred grain weight | 2.03 g | ||
| viscosity | 0.836 dl/g | ||
| Terminal carboxyl content | 16.1 mol/t | ||
| Color number | b | 1.7 |
