So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Beijing Hua Ao/NR-03 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 5kg,200℃ | ≥0.8 | |
| density | ≤1.05 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Beijing Hua Ao/NR-03 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | ≥18 KJ/m | ||
| Elongation at Break | ≥15 % | ||
| bending strength | ≥65 MPa | ||
| tensile strength | ≥45 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Beijing Hua Ao/NR-03 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.82MPa | ≥120 ℃ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Beijing Hua Ao/NR-03 |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | ≤0.5 % |
