So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | AGC JAPAN/Lumiflon® LF-710F |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 90.0 °C | ||
| Glass transition temperature | 51.5 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | AGC JAPAN/Lumiflon® LF-710F |
|---|---|---|---|
| acid value | 0.00 MgKOH/g |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | AGC JAPAN/Lumiflon® LF-710F |
|---|---|---|---|
| Hydroxyl content | 46.0 MgKOH/g |
