So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J-740 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂粒 | 合格品|11-20 个/kg | |
| 色粒 | 优级品|0-5 个/kg | ||
| ash content | 优级品|≤0.04 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J-740 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格品|25 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J-740 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优级品|≥22 MPa | |
| Bending modulus | 优级品|≥1000 MPa | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 优级品|≥80 J/M |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J-740 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 优级品|140 ℃ |
