So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
thermosetting | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Ad-Tech Plastic Systems Corp./Ad-Tech Polyester NO. 15-3 |
---|---|---|---|
Thermosetting components | Hardener | 按重量计算的混合比:2.0按容量计算的混合比:2.0 | |
Shelf Life | 26 wk | ||
Resin | 按重量计算的混合比:100按容量计算的混合比:100 | ||
Demold Time(25°C) | 12to15 min | ||
Pot Life(25°C) | 4.0to6.0 min |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Ad-Tech Plastic Systems Corp./Ad-Tech Polyester NO. 15-3 |
---|---|---|---|
density | ASTM D792 | 1.20 g/cm³ |
hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Ad-Tech Plastic Systems Corp./Ad-Tech Polyester NO. 15-3 |
---|---|---|---|
Shore hardness | ShoreD | ASTM D2240 | 76 |