So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/7356 |
|---|---|---|---|
| Reducing substance | 检验结果|0.2 | ||
| Polyethylene content | 检验结果|0.5 ug/g | ||
| ash content | MD|≤1 mg/g | ||
| allergy | 检验结果|合格 | ||
| Non-volatile substance | 检验结果|0.5 mg/100l | ||
| PH value | 检验结果|0.5 PH | ||
| color and lustre | 检验结果|合格 | ||
| heavy metal | MT|≤0.3 ug/ml | ||
| UV absorption | 230-360mm | 检验结果|0.2 | |
| hemolysis | 检验结果|合格 | ||
| pyrogen | 检验结果|合格 | ||
| Acute systemic toxicity | 检验结果|合格 | ||
| zinc | 检验结果|0.3 u/ml |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/7356 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | 检验结果|20 Mpa | ||
| Shore hardness | MT|≤80 | ||
| elongation | Break | 检验结果|320 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/7356 |
|---|---|---|---|
| Thermal stability time | 180℃ | 检验结果|55 min |
