So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-801 |
|---|---|---|---|
| Permanent compression deformation | 合格品|≤40 % | ||
| Volatile compounds | 合格品|≤1.00 % | ||
| Block ratio | 优等品|30/70 S/B | ||
| ash content | 优等品|≤0.20 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-801 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 优等品|0.51-1.00 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-801 |
|---|---|---|---|
| Elongation at Break | 优等品|≥700 % | ||
| Shore hardness | 优等品|82±7 | ||
| tensile strength | 优等品|≥15.0 MPa |
