So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG RASTAR/SKH-128G |
---|---|---|---|
gloss | 合格品|≥98 % |
Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG RASTAR/SKH-128G |
---|---|---|---|
Huangdu Index | 合格品|≤2 |
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG RASTAR/SKH-128G |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 合格品|4-7 g/10min |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG RASTAR/SKH-128G |
---|---|---|---|
tensile strength | 合格品|≥27 Mpa | ||
elongation | Break | 合格品|≥30 % | |
Impact strength of cantilever beam gap | 合格品|≥130 J/m |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG RASTAR/SKH-128G |
---|---|---|---|
Vicat softening temperature | 合格品|≥93 °C |