So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG RASTAR/SKH-128G |
|---|---|---|---|
| gloss | 一级品|≥100 % |
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG RASTAR/SKH-128G |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | 合格品|≤2 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG RASTAR/SKH-128G |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格品|4-7 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG RASTAR/SKH-128G |
|---|---|---|---|
| tensile strength | 合格品|≥27 Mpa | ||
| elongation | Break | 合格品|≥30 % | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 合格品|≥130 J/m |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG RASTAR/SKH-128G |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 合格品|≥93 °C |
