So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU NPC/4210G6 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 光泽性好、无毒、无味 | ||
| purpose | 灯罩、变压器 |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU NPC/4210G6 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 205 ℃(℉) |
| Melting temperature | 254 ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU NPC/4210G6 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.31 |
