So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UK AEI Compounds/AEI SX409:CM401 |
|---|---|---|---|
| Tensile strain | Break | IEC 60811-1-1 | 350 % |
| tensile strength | IEC 60811-1-1 | 18.0 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UK AEI Compounds/AEI SX409:CM401 |
|---|---|---|---|
| Cold bend | -70°C | IEC 60811-1-4 | pass |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UK AEI Compounds/AEI SX409:CM401 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | Internal Method | 0.60to0.90 g/10min |
| density | BS2782620A | 0.928 g/cm³ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UK AEI Compounds/AEI SX409:CM401 |
|---|---|---|---|
| Volume resistivity | 20°C | IEC 60502 | >1.0E+16 ohms·cm |
| Dissipation factor | 23°C | IEC 60250 | 4E-04 |
| Relative permittivity | 23°C,50Hz | IEC 60250 | 2.50 |
| Dielectric strength | 20°C | IEC 60243-1 | 21 kV/mm |
| aging | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UK AEI Compounds/AEI SX409:CM401 |
|---|---|---|---|
| Tensile stress change rate | 135°C,168hr,Break | IEC 60811-1-2 | -2.0 % |
| Change rate of tensile strength in air | 135°C,168hr | IEC 60811-1-2 | 4.0 % |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UK AEI Compounds/AEI SX409:CM401 |
|---|---|---|---|
| CureTime | 8.00mm | IEC 60811-2-1 | 190.0 hr |
| 3.00to6.00mm | IEC 60811-2-1 | 6.0to24.0 hr | |
| 1.50cm | IEC 60811-2-1 | 280.0 hr |
