So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | AD MAJORIS FRANCE/MAJORIS CE144 - 8229 |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eA | 25 kJ/m² |
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1eU | NoBreak |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | AD MAJORIS FRANCE/MAJORIS CE144 - 8229 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ISO 527-2/50 | 24.0 MPa |
| Tensile modulus | ISO 527-2/1 | 1250 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | AD MAJORIS FRANCE/MAJORIS CE144 - 8229 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 0.968 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 3.5 g/10min |
