So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UK Luxus/Luxus PP 16138 |
|---|---|---|---|
| Multi axis Instrumented Peak Impact Force | ISO 527 | 750 N | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 180 | 3.0 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UK Luxus/Luxus PP 16138 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Break | ISO 527-2 | 18.0 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UK Luxus/Luxus PP 16138 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 30to45 g/10min |
