So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Suzhou Jutai/HTC |
|---|---|---|---|
| colour | 目视 | 黑色 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Suzhou Jutai/HTC |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ISO 178 | ≥6.0 GPa | |
| Elongation at Break | ISO 527-2 | ≥2 % | |
| Tensile yield strength | ISO 527-2 | ≥130 Mpa | |
| Rockwell hardness | ISO 2039-2 | ≥102 hrm | |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | ≥7 GPa | |
| bending strength | ISO 178 | ≥180 Mpa | |
| Gap impact strength | 简支梁 | ISO 179 | ≥3.5 kJ/m² |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Suzhou Jutai/HTC |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | UL 94 | V-0 | |
| Long term use temperature | UL746B | 240 ℃ | |
| melting point | ISO 11357-3 | ≥334 ℃ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Suzhou Jutai/HTC |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183-1 | 1.50 g/cm³ |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Suzhou Jutai/HTC |
|---|---|---|---|
| Volume resistivity | IEC61340-2-3 | <10¹⁰ Ω·cm |
