So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI Eton/ST6011 |
|---|---|---|---|
| Elongation at Break | ISO 527 | 400 % | |
| Charpy Notched Impact Strength | 23℃ | ISO 179 | NB kJ/m² |
| Bending modulus | ISO 178 | 230 Mpa | |
| tensile strength | ISO 527 | 38 Mpa | |
| tear strength | ISO 34 | 126 kN/m |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI Eton/ST6011 |
|---|---|---|---|
| melting point | 10℃/min | ISO 11357 | 202 ℃ |
| Vicat softening temperature | 10N,50℃/hr | ISO 306 | 179 ℃ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI Eton/ST6011 |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | ISO 2944 | 0.7 % | |
| density | ISO 1183 | 1.18 g/cm³ | |
| hardness | ISO 868 | 58 D |
| flame retardant performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI Eton/ST6011 |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | 1.6mm | UL94 | HB |
