So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/2426F |
|---|---|---|---|
| turbidity | 18 % |
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/2426F |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.3-2mm | 30 个/1200 | |
| Cleanliness | ≤20 分/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/2426F |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 0.3-1.2 g/10min | ||
| density | 0.9210-0.9270 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/2426F |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ≥9.0 Mpa | |
| elongation | Break | ≥200 % |
