So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/CF-501 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂粒 | 合格品|11-20 个/kg | |
| 色粒 | 合格品|11-20 个/kg | ||
| Equal standard index | 合格品|97 % | ||
| Whiteness | 优级品|≥65 | ||
| ash content | 合格品|≤0.04 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/CF-501 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格品|3.2-5.6 g/10min | ||
| density | 优级品|910 kg/m3 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/CF-501 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 合格品|≥30 MPa | |
| Bending modulus | 合格品|≥13000 MPa | ||
| tensile strength | Break | 合格品|≥25 MPa |
