So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/CF-501 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 杂粒 | 优级品|0-5 个/kg | |
| Equal standard index | 优级品|97 % | ||
| Cleanliness | 色粒 | 优级品|0-5 个/kg | |
| Whiteness | 一级品|≥60 | ||
| ash content | 优级品|≤0.02 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/CF-501 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 合格品|3.2-5.6 g/10min | ||
| density | 优级品|910 kg/m3 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/CF-501 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 一级品|≥31 MPa | |
| Bending modulus | 优级品|≥13000 MPa | ||
| tensile strength | Break | 合格品|≥25 MPa |
