So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất cơ bản | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/DFDA-7042 |
---|---|---|---|
Mật độ | 合格品 | 920±3 kg/m3 | |
优等品 | 920±2 kg/m3 | ||
一等品 | 920±2 kg/m3 | ||
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy | 合格品 | 2.0±0.6 g/10min | |
优等品 | 2.0±0.4 g/10min | ||
一等品 | 2.0±0.4 g/10min | ||
Độ sạch | 合格品 | ≤30 分/kg | |
优等品 | ≤10 分/kg | ||
一等品 | ≤15 分/kg |
Hiệu suất quang học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/DFDA-7042 |
---|---|---|---|
Sương mù | ≤15 % |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/DFDA-7042 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo | 屈服 | ≥8 Mpa | |
断裂 | ≥12 Mpa |
Hiệu suất khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/DFDA-7042 |
---|---|---|---|
Xuất hiện hạt | 合格品 | ≥-30 级 | |
优等品 | ≥+10 级 | ||
一等品 | ≥-10 级 |