So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Cured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon JF-S-M8090 |
---|---|---|---|
Tensile modulus | 100%Secant | 8.00to9.00 MPa | |
elongation | Break | >200 % | |
tensile strength | >35.0 MPa |
Uncured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon JF-S-M8090 |
---|---|---|---|
Solid content | 29to31 % | ||
viscosity | 25°C | 80to140 Pa·s |
Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Huafon Group Co., Ltd./Huafon JF-S-M8090 |
---|---|---|---|
solvent | DMF/MEK |