So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CR CHEM-MAT/CR-8816 |
---|---|---|---|
Nhiệt độ nóng chảy | ≥240 ℃(℉) |
Hiệu suất cơ bản | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CR CHEM-MAT/CR-8816 |
---|---|---|---|
Hấp thụ nước | ≤0.2 % | ||
Màu sắc | L | ≥80 -- | |
Nhiệt độ nóng chảy | ≥240 °C | ||
Nội dung Acetaldehyde | ≤1.0 ppm | ||
Nội dung bột | ≤100 ppm | ||
Độ nhớt | 0.810 ±0.020 dl/g |
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CR CHEM-MAT/CR-8816 |
---|---|---|---|
Ghi chú | 色值好.乙醛含量低.粘度稳定.优良的加工性能.加工温度较低.加工范围宽.制品透明性好.成品率高。 | ||
Sử dụng | 使用于制作纯净水.天然矿泉水.蒸馏水等各种饮用水包装品 |