So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Ineos/BPD3042 |
|---|---|---|---|
| Hot Set Test | IEC 811-2-1 | 60 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Ineos/BPD3042 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 930 kg/m | |
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | 4.1 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Ineos/BPD3042 |
|---|---|---|---|
| elongation | Break | IEC 811-1-1 | >500 % |
| tensile strength | Break | IEC 811-1-1 | 20 MPa |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Ineos/BPD3042 |
|---|---|---|---|
| Dissipation factor | 50Hz | ASTM D-150 | <0.004 |
| Dielectric constant | 50Hz | ASTM D-150-2.2 | 2.3 |
| Volume resistivity | ASTM D-257 | >10 ohm.cm |
