So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GRUPA AZOTY GERMANY/AL25LN |
|---|---|---|---|
| characteristic | 高流动.快成型.脱膜性能好.尺寸稳定兴和耐磨性材料性能和可加工性达-同类最高水平 | ||
| remarks | 可替代市场对应产品:宇部1013B 三菱C1010C2 美达M2500I 东丽CM1017 | ||
| Color | 本色 | ||
| purpose | 注塑级尼龙6 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GRUPA AZOTY GERMANY/AL25LN |
|---|---|---|---|
| bending strength | ASTM D790/ISO 178 | 100 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 72 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Rockwell hardness | ASTM D785 | 160 | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ASTM D256/ISO 179 | 6.0 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 45 % | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 2600 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GRUPA AZOTY GERMANY/AL25LN |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 66 ℃(℉) |
| Melting temperature | 175 ℃(℉) | ||
| Combustibility (rate) | UL 94 | V-2 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GRUPA AZOTY GERMANY/AL25LN |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | ASTM D955 | 0.65-1.2 % | |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.14 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 25 g/10min |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GRUPA AZOTY GERMANY/AL25LN |
|---|---|---|---|
| Dielectric constant | ASTM D150/IEC 60250 | 3.3 |
