So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/2420H |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | GB 11115-89 | ≤20 分/kg | |
| fisheye | 0.3-2mm | GB 11115-89 | ≤30 个/1200cm |
| stripe | ≥1cm | GB 11115-89 | 20 cm/20m |
| turbidity | GB/T2410-80 | ≤10 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/2420H |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T3682-2000 | 1.7-2.2 g/10min | |
| density | GB/T1033-86 | 0.921-0.925 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA LANZHOU/2420H |
|---|---|---|---|
| tensile strength | GB/T1040-92 | ≥10 Mpa | |
| elongation | Break | GB/T1040-92 | ≥500 % |
