So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LOTTE KOREA/RANPELEN SFI-740P |
---|---|---|---|
turbidity | 30.0μm,铸造薄膜 | ASTM D1003 | <2.0 % |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LOTTE KOREA/RANPELEN SFI-740P |
---|---|---|---|
tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 19.6 MPa |
Tensile strain | Break | ISO 527-2 | >500 % |
Bending modulus | ISO 178 | 672 MPa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LOTTE KOREA/RANPELEN SFI-740P |
---|---|---|---|
Melting temperature | Internal Method | 130 °C | |
Vicat softening temperature | ISO 306 | 118 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LOTTE KOREA/RANPELEN SFI-740P |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 5.5 g/10min |
density | ISO 1183 | 0.900 g/cm³ |
hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LOTTE KOREA/RANPELEN SFI-740P |
---|---|---|---|
Rockwell hardness | R-Sale | ISO 2039-2 | 80 |
Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LOTTE KOREA/RANPELEN SFI-740P |
---|---|---|---|
HeatSealTemperature | 30.0μm | Internal Method | 120 °C |