So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KEP KOREA/TX-31 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 降噪、耐磨、低粘度 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KEP KOREA/TX-31 |
|---|---|---|---|
| bending strength | ASTM D790/ISO 178 | 11600 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 363000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KEP KOREA/TX-31 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.39 | |
| Water absorption rate | ASTM D570/ISO 62 | 0.22 % |
